Từ khóa : Silicon, Epoxy, Poly,..
1kg Silicon Thực Phẩm 1:1 Độ Cứng S935
-
450,000.00VND
550,000.00VND -
350,000.00VND
400,000.00VND -
3,250,000.00VND
3,750,000.00VND -
190,000.00VND
230,000.00VND -
750,000.00VND
790,000.00VND -
800,000.00VND
850,000.00VND -
350,000.00VND
380,000.00VND -
330,000.00VND
360,000.00VND -
330,000.00VND
350,000.00VND -
330,000.00VND
350,000.00VND -
450,000.00VND
550,000.00VND -
350,000.00VND
400,000.00VND -
3,250,000.00VND
3,750,000.00VND -
190,000.00VND
230,000.00VND
Mô tả
S935 là dòng silicon thực phẩm dùng tỷ lệ 1A:1B, keo lỏng thoát bọt tốt, ra thành phẩm cứng chịu nhiệt tốt và ít co ngót. Độ cứng tương đương 35 shore
▶ Dùng để làm khuôn đúc kẹo bánh, đúc resin, nhựa.
▶ Silicon cứng có thể làm gioăng, chịu lực, chịu nhiệt
▶ Keo có thể dùng để đúc các bộ phận giả cơ thể người
▶ Silicon màu trong mờ có thể pha màu tuỳ ý.
Hỗ trợ kỹ thuật và liên hệ đặt mua vật liệu
Công Ty Cổ Phần PSE Việt Nam
✔️ facebook: https://www.facebook.com/profile.php?id=100028006604530
✔️ Hotline: 0987.433.966 – 0961.699.859 (zalo)
💐🎄🌳🎋🍁🍀🌿🌲🪴👉🏻
-
800,000.00VND
850,000.00VND -
350,000.00VND
380,000.00VND -
330,000.00VND
350,000.00VND -
330,000.00VND
350,000.00VND -
3,125,000.00VND
4,200,000.00VND -
750,000.00VND
790,000.00VND -
800,000.00VND
850,000.00VND -
350,000.00VND
380,000.00VND -
330,000.00VND
350,000.00VND -
330,000.00VND
350,000.00VND -
3,125,000.00VND
4,200,000.00VND -
750,000.00VND
790,000.00VND -
800,000.00VND
850,000.00VND -
350,000.00VND
380,000.00VND -
330,000.00VND
350,000.00VND -
330,000.00VND
350,000.00VND
-
190,000.00VND
230,000.00VND -
750,000.00VND
790,000.00VND -
800,000.00VND
850,000.00VND -
350,000.00VND
380,000.00VND -
330,000.00VND
350,000.00VND -
3,250,000.00VND
3,750,000.00VND -
190,000.00VND
230,000.00VND -
750,000.00VND
790,000.00VND -
800,000.00VND
850,000.00VND -
350,000.00VND
380,000.00VND -
330,000.00VND
350,000.00VND -
3,250,000.00VND
3,750,000.00VND -
190,000.00VND
230,000.00VND -
750,000.00VND
790,000.00VND -
800,000.00VND
850,000.00VND -
350,000.00VND
380,000.00VND
-
190,000.00VND
230,000.00VND -
750,000.00VND
790,000.00VND -
800,000.00VND
850,000.00VND -
350,000.00VND
380,000.00VND -
330,000.00VND
350,000.00VND -
3,250,000.00VND
3,750,000.00VND -
190,000.00VND
230,000.00VND -
750,000.00VND
790,000.00VND -
800,000.00VND
850,000.00VND -
350,000.00VND
380,000.00VND -
330,000.00VND
350,000.00VND -
3,250,000.00VND
3,750,000.00VND -
190,000.00VND
230,000.00VND -
750,000.00VND
790,000.00VND -
800,000.00VND
850,000.00VND -
350,000.00VND
380,000.00VND
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.