Từ khóa : Silicon, Epoxy, Poly,..
1kg Silicon 1:1 S910 Độ Cứng 10
-
450,000.00VND
550,000.00VND -
350,000.00VND
400,000.00VND -
3,250,000.00VND
3,750,000.00VND -
190,000.00VND
230,000.00VND -
750,000.00VND
790,000.00VND -
800,000.00VND
850,000.00VND -
350,000.00VND
380,000.00VND -
330,000.00VND
360,000.00VND -
330,000.00VND
350,000.00VND -
330,000.00VND
350,000.00VND -
450,000.00VND
550,000.00VND -
350,000.00VND
400,000.00VND -
3,250,000.00VND
3,750,000.00VND -
190,000.00VND
230,000.00VND
Mô tả
S910 là dòng silicon thực phẩm dùng tỷ lệ 1A:1B, keo lỏng thoát bọt tốt, ra thành phẩm chịu nhiệt tốt, ít co ngót và có độ mềm dẻo cao tương ứng 10 shore
▶ Dùng để làm khuôn đúc kẹo bánh, thạch rau câu, đúc resin, nhựa.
▶ Keo có thể dùng để đúc các bộ phận giả cơ thể người
▶ Silicon màu trong mờ có thể pha màu tuỳ ý.
Hỗ trợ kỹ thuật và liên hệ đặt mua vật liệu: 0987.433.966 (zalo)
-
800,000.00VND
850,000.00VND -
350,000.00VND
380,000.00VND -
330,000.00VND
360,000.00VND -
330,000.00VND
350,000.00VND -
3,125,000.00VND
4,200,000.00VND -
750,000.00VND
790,000.00VND -
800,000.00VND
850,000.00VND -
350,000.00VND
380,000.00VND -
330,000.00VND
360,000.00VND -
330,000.00VND
350,000.00VND -
3,125,000.00VND
4,200,000.00VND -
750,000.00VND
790,000.00VND -
800,000.00VND
850,000.00VND -
350,000.00VND
380,000.00VND -
330,000.00VND
360,000.00VND -
330,000.00VND
350,000.00VND
-
190,000.00VND
230,000.00VND -
750,000.00VND
790,000.00VND -
800,000.00VND
850,000.00VND -
350,000.00VND
380,000.00VND -
330,000.00VND
360,000.00VND -
3,250,000.00VND
3,750,000.00VND -
190,000.00VND
230,000.00VND -
750,000.00VND
790,000.00VND -
800,000.00VND
850,000.00VND -
350,000.00VND
380,000.00VND -
330,000.00VND
360,000.00VND -
3,250,000.00VND
3,750,000.00VND -
190,000.00VND
230,000.00VND -
750,000.00VND
790,000.00VND -
800,000.00VND
850,000.00VND -
350,000.00VND
380,000.00VND
-
190,000.00VND
230,000.00VND -
750,000.00VND
790,000.00VND -
800,000.00VND
850,000.00VND -
350,000.00VND
380,000.00VND -
330,000.00VND
360,000.00VND -
3,250,000.00VND
3,750,000.00VND -
190,000.00VND
230,000.00VND -
750,000.00VND
790,000.00VND -
800,000.00VND
850,000.00VND -
350,000.00VND
380,000.00VND -
330,000.00VND
360,000.00VND -
3,250,000.00VND
3,750,000.00VND -
190,000.00VND
230,000.00VND -
750,000.00VND
790,000.00VND -
800,000.00VND
850,000.00VND -
350,000.00VND
380,000.00VND
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.